TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
TIN TỨC - SỰ KIỆN
TƯ VẤN, HỎI ĐÁP
THƯ VIỆN
Nhằm nâng cao hiệu quả của việc sử dụng thuốc BVTV trên cây vải, bảo đảm danh mục thuốc được sử dụng theo quy định của Bộ Nông nghiệp & PTNT và điều kiện kiểm dịch thực vật đối với quả vải, nhãn tươi xuất khẩu vào Mỹ, Chi cục Trồng trọt và BVTV khuyến cáo người sản xuất không sử dụng thuốc BVTV chứa một trong 04 hoạt chất Mỹ cấm đó là Iprodione, Cypermethrin, Difennoconazole và Carbendazim, chỉ sử dụng các loại thuốc theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.
Đối với các thị trường khó tính khác phải sử dụng thuốc BVTV trong danh mục được sử dụng tại Việt Nam năm 2016 có đăng ký trên cây vải. Trong quá trình sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, bảo đảm thời gian cách ly ghi trên nhãn thuốc, tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: Đúng thuốc; đúng thời điểm; đúng nồng độ, liều lượng và đúng kỹ thuật.
Dưới đây là danh sách thuốc BVTV mà Chi cục Trồng trợ và BVTV khuyến cáo sử dụng cho vùng vải thiều xuất khẩu năm 2017. (Ban hành kèm theo Thông báo Số 85/TB-TT&BVTV)
TT |
TÊN THƯƠNG MẠI |
HOẠT CHẤT |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ |
TỔ CHỨC ĐĂNG KÝ |
|
I. |
Thuốc trừ sâu |
||||
$1 1 |
Sudoku 22EC, 58EC |
Abamectin + Matrine |
Sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá; nhện lông nhung, bọ xít vải |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
$1 2 |
Mikmire 2.0 EC |
Emamectin benzoate |
Bọ xít, sâu đục quả vải |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
|
$1 3 |
Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG |
Emamectin benzoate |
Sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
$1 4 |
Gasrice 5EC, 10EC |
Emamectin benzoate+Matrine |
Bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
$1 5 |
Rholam Super 12EC, 50SG |
Emamectin benzoate + Matrine |
Sâu đục quả, bọ xít vải |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
|
$1 6 |
Rholam 20EC |
Emamectin benzoate |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
$1 7 |
Wotac 5EC |
Matrine |
Bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
$1 8 |
Limater 7.5 EC |
Rotenone |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH VTNN Phương Đông |
|
$1 9 |
Bọ xít vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA |
|||
$1 10 |
Acimetin 6.5EC |
Abamectin |
Nhện đỏ vải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
$1 11 |
Aremec 18EC, 36EC, 45EC |
Abamectin |
sâu đục cuống quả vải |
Cali – Parimex Inc. |
|
$1 12 |
Catex 1.8 EC, 3.6 EC |
Abamectin |
nhện lông nhung/ vải |
Công ty CP Nicotex |
|
$1 13 |
Javitin100WP |
Nhện lông nhung vải; sâu đục quả vải |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
$1 14 |
Shertin 3.6EC,5.0EC |
Abamectin |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
$1 15 |
Megamectin 20EC |
Abamectin |
Sâu đục quả/ vải |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
$1 16 |
Bọ xít vải thiều |
Guizhou CVC INC. |
|||
$1 17 |
Reasgant 1.8 EC; 3.6EC; 5EC, 5WG |
Bọ xít vải thiều |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
$1 18 |
Miktin 3.6 EC |
Abamectin |
Bọ xít, sâu đục quả/ vải |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
|
$1 19 |
Nimbus 1.8 EC |
Abamectin |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
|
$1 20 |
Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
Abamectin |
Sâu đục quả vải |
Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương |
|
$1 21 |
Abamectin |
Nhện đỏ vải |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
||
$1 22 |
Tungatin 10EC |
Abamectin |
Bọ xít, sâu cuốn lá vải |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
$1 23 |
Azaba 0.8EC |
Abamectin + Azadirachtin |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
$1 24 |
Agassi 36EC, 55EC |
Abamectin + Azadirachtin |
Bọ xít, sâu đục quả vải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá vải; |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
$1 25 |
Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC |
Abamectin + Bacillus thuringiensis |
Sâu đục gân lá, sâu đục quả vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|
$1 26 |
ABT 2 WP |
Abamectin + Bacillusthuringiensis |
Sâu đục cuống sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
$1 27 |
Tridan 21.8WP |
Abamectin + Bacillus thuringiensis |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
|
$1 28 |
Confitin 18 EC, 36EC |
Abamectin + Chlorfluazuron |
Bọ xít, sâu đục cuống quả vải |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
$1 29 |
Acprodi 65EC |
Abamectin + Emamectin benzoate |
Nhện đỏ vải |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
$1 30 |
TC-Năm Sao 20EC, 15EC, 27.5EC, 35EC |
Abamectin + Emamectin benzoate |
Bọ xít vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
$1 31 |
Luckyler 6EC, 25EC |
Abamectin + Matrine |
Bọ xít, sâu đục cuống quả vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
$1 32 |
Aga 25 EC |
Abamectin + Matrine |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
$1 33 |
Miktox 2.0 EC |
Abamectin + Matrine |
Bọ xít, sâu đục quả/ vải |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
|
$1 34 |
Rice NP 47SC |
Abamectin + Spinosad |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
$1 35 |
Delfin WG (32 BIU) |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
$1 36 |
Thuricide HP |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Sâu đục quả vải,
|
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
$1 37 |
Agilatus 1EC |
Celastrus angulatus |
Sâu đục quả vải |
Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
|
$1 38 |
Centerosin 242WP |
Dinotefuran Thiamethoxam |
Bọ xít/vải |
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông |
|
$1 39 |
Emaben 2.0EC, 3.6WG |
Emamectin benzoate |
Sâu đục quả vải |
Công ty CP Nông nghiệpHP |
|
$1 40 |
Trebon 20 WP |
Bọ xít/ vải |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. . |
||
$1 41 |
Goodcheck 780WP |
Diflubenzuron + Nitenpyram |
Bọ xít vải |
Công ty TNHH An Nông |
|
$1 42 |
Bafurit 5WG |
Emamectin benzoate |
Bọ xít vải |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
$1 43 |
Eagle 5EC |
Emamectin benzoate |
Bọ xít, sâu đục quả/ vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
$1 44 |
Redmine 500SC |
Diafenthiuron |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
$1 45 |
Dylan 2EC |
Emamectin benzoate |
Nhện lông nhung, sâu đục quả/ vải |
Công ty CP Nicotex |
|
$1 46 |
Feroly 20SL |
Emamectin benzoate |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
|
$1 47 |
July 1.0 EC, 1.9 EC |
Emamectin benzoate |
Nhện đỏ vải |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
$1 48 |
Susupes 1.9 EC |
Emamectin benzoate |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
$1 49 |
Tungmectin 5WG |
Emamectin benzoate |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
$1 50 |
Eska 250EC |
+ Petroleum oil |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
$1 51 |
Takare 2EC |
Karanjin |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
$1 52 |
Alfamite 15EC |
Pyridaben |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH Alfa SaiGon |
|
$1 53 |
Koimire 24.5EC |
Abamectin + Petroleum oil |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
$1 54 |
Soka 24.5EC, 25EC |
Abamectin + Petroleum oil |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
$1 55 |
Batas 25EC |
Abamectin + Petroleum oil |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
$1 56 |
Sword 60EC |
Abamectin + Petroleum oil |
Nhện đỏ vải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
$1 57 |
Pegasus 500 SC |
Diafenthiuron |
Nhện lông nhung vải |
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
|
$1 58 |
Pesta 2SL |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
||
$1 59 |
Sulfur |
Nhện lông nhung vải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||
$1 60 |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt |
|||
$1 61 |
ANB52 Super 100EC |
Liuyangmycin |
Nhện lông nhung vải |
Công ty TNHH An Nông |
|
$1 62 |
Marigold 0.36SL |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Nhện đỏ vải |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
$1 63 |
TP - Thần Điền 78SL |
Saponozit 46% + Saponin acid 32% |
Rệp muội vải |
Công ty TNHH Thành Phương |
|
II. |
Thuốc trừ bệnh |
||||
$1 64 |
DuPontTMKocideÒ 46.1 WG |
Copper Hydroxide |
Sương mai vải |
||
$1 65 |
Dosay 45 WP |
Copper Oxychloride + Cymoxanil + Zineb |
Thán thư/vải |
Agria S.A, Bulgaria |
|
$1 66 |
Carozate 72WP |
Cymoxanil + Mancozeb |
Sương mai |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
$1 67 |
DuPontTM Curzate® - M8 72 WP |
Cymoxanil + Mancozeb |
Sương mai vải |
DuPont Vietnam Ltd |
|
$1 68 |
Kanras 72WP |
Cymoxanil +Mancozeb |
Sương mai vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
$1 69 |
Iprocyman 72WP |
Cymoxanil +Mancozeb |
Sương mai/ vải |
Công ty CP Futai |
|
$1 70 |
Xanized 72 WP |
Cymoxanil +Mancozeb |
Sương mai/ vải |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
$1 71 |
Tracomix 760WP |
Cymoxanil + Propineb |
Phấn trắng vải thiều |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
|
$1 72 |
Lilacter 0.3 SL |
Sương mai/ vải |
Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
||
$1 73 |
0.3SL, 1.2SL |
Thán thư vải |
Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc |
||
$1 74 |
Geno 2005 2 SL |
Cytokinin |
Thối quả vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
$1 75 |
Melody duo 66.75WP |
Iprovalicarb+ Propineb |
Sương mai, thán thư vải |
Bayer Vietnam Ltd |
|
$1 76 |
Rorigold 680WG |
Mancozeb+ Metalaxyl |
Sương mai/vải |
Công ty TNHHViệt Thắng |
|
$1 77 |
Ricide 72 WP |
Mancozeb + Metalaxyl |
Sương mai vải |
Công ty CP BVTV I TW |
|
$1 78 |
Mexyl MZ 72WP |
Mancozeb + Metalaxyl |
Sương mai vải thiều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
$1 79 |
Metman bul 72WP |
Mancozeb + Metalaxyl |
Sương mai vải |
Agria S.A. |
|
$1 80 |
Tân Qui Metaxyl 25WP |
Metalaxyl |
Sương mai vải |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
$1 81 |
Metiram Complex |
Sương mai/ vải thiều |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
||
$1 82 |
Phytocide 50WP |
Dimethomorph |
Sương mai/ vải |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
$1 83 |
Thán thư vải |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
$1 84 |
Propineb |
Sương mai vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
$1 85 |
Jolle 1SL, 40SL, 50WP |
Thối quả vải |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
||
$1 86 |
Thối quả vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
$1 87 |
Tramy 2 SL |
Thối quả vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
$1 88 |
Stonegold 22WP |
Chitosan + Polyoxin |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
$1 89 |
Hope 20SL, 27WP,48SL |
Chitosan + Ningnanmycin |
Thán thư/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
$1 90 |
Daone 25WP |
Chitosan + Nucleotide |
Thán thư quả/vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
$1 91 |
Arygreen 75 WP, 500SC |
Sương mai vải thiều |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
$1 92 |
Daconil 75WP, 500SC |
Chlorothaloni |
Thán thư, phấn trắng vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
$1 93 |
Usagold 777WP |
Hexaconazole + Myclobutanil + Thiophanate methyl |
Thán thư vải |
Công ty TNHH An Nông |
|
$1 94 |
Kaminone 17SL,22WP |
Kasugamycin + Polyoxin |
Thán thư quả vải |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
$1 95 |
Yomisuper 23WP |
Kasugamycin + Polyoxin B |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
$1 96 |
An-K-Zeb 80WP |
Thối quả vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
$1 97 |
Byphan 800WP |
Mancozeb |
Thán thư vải |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
$1 98 |
Cadilac 75WG |
Mancozeb |
Thán thư vải |
Agria S.A, Bulgaria |
|
$1 99 |
Mancozeb |
Sương mai vải |
|||
$1 100 |
Ozzova 90SL |
Thán thư vải |
Công ty TNHH MTVLucky |
||
$1 101 |
Polysuper 21WP, 27SL, 32WP |
Ningnanmycin + Polyoxin B |
Thán thư vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
$1 102 |
Rorai 21WP,103WP, 238WP |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
||
$1 103 |
Sunshi 21WP, 103WP, 238WP |
Thán thư vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
$1 104 |
Talent 50WP |
Prochloraz |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
$1 105 |
Haohao 600WG |
Pyraclostrobin + Metiram complex |
Thán thư vải |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
$1 106 |
Sulfurluxthai 80WG |
Sulfur |
Thán thư vải |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
|
$1 107 |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
$1 108 |
Bisomin 2SL |
Thán thư, thối quả/ vải |
Bailing InternationalCo.Ltd |
||
$1 109 |
Kasugamycin |
Thán thư/vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
$1 110 |
Kamsu 2SL, 4SL, 8WP |
Kasugamycin |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
$1 111 |
Kminstar 20SL, 60WP |
Kasugamycin |
Thối quả/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
$1 112 |
Asana 2SL |
Kasugamycin |
Thối quả/ vải |
Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
|
$1 113 |
Diboxylin 2 SL |
Ningnanmycin |
Thối quả vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
$1 114 |
Ningnanmycin |
Thối quả vải |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
||
$1 115 |
Starsuper 10SC, 21SL, 60WP |
Kasugamycin+ Polyoxin |
Thối quả/ vải |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
$1 116 |
Thán thư vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
$1 117 |
Kanaka 405WP |
Myclobutanil |
Thán thư vải |
Công ty TNHH An Nông |
|
$1 118 |
Shaner super 780WP |
Oxolinic acid + Salicylic acid + Thiophanate Methyl |
Thán thư vải |
Công ty TNHH An Nông |
|
$1 119 |
Supervery 50WP |
Streptomycin sulfate |
Thối quả vải |
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
|
$1 120 |
Thio - M 500 FL |
Thiophanate-Methyl |
Thán thư vải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
$1 121 |
Autovin 760WP |
Azoxystrobin + Hexaconazole + Thiophanate methyl |
Thán thư vải |
Công ty TNHH An Nông |
|
$1 122 |
Anwinnong 100SC |
Thán thư vải |
Công ty TNHH MTV Us Agro |
||
$1 123 |
Centerbig 700WP |
Hexaconazole + Myclobutanil |
Thán thư vải |
Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt |
|
Tin, ảnh: Ngọc Diệp