Chi cục Trồng trọt và BVTV: Khuyến cáo sử dụng thuốc BVTV đối với vùng vải thiều xuất khẩu
Lượt xem: 1193  | Ngày đăng: 07/12/2021

Nhằm nâng cao hiệu quả của việc sử dụng thuốc BVTV trên cây vải, bảo đảm danh mục thuốc được sử dụng theo quy định của Bộ Nông nghiệp & PTNT và điều kiện kiểm dịch thực vật đối với quả vải, nhãn tươi xuất khẩu vào Mỹ, Chi cục Trồng trọt và BVTV khuyến cáo người sản xuất không sử dụng thuốc BVTV chứa một trong 04 hoạt chất Mỹ cấm đó là Iprodione, Cypermethrin, Difennoconazole và Carbendazim, chỉ sử dụng các loại thuốc theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.

Đối với các thị trường khó tính khác phải sử dụng thuốc BVTV trong danh mục được sử dụng tại Việt Nam năm 2016 có đăng ký trên cây vải. Trong quá trình sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, bảo đảm thời gian cách ly ghi trên nhãn thuốc, tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: Đúng thuốc; đúng thời điểm; đúng nồng độ, liều lượng và đúng kỹ thuật.

Dưới đây là danh sách thuốc BVTV mà Chi cục Trồng trợ và BVTV khuyến cáo sử dụng cho vùng vải thiều xuất khẩu năm 2017. (Ban hành kèm theo Thông báo Số 85/TB-TT&BVTV)

TT

TÊN THƯƠNG MẠI

HOẠT CHẤT

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ

TỔ CHỨC

 ĐĂNG KÝ

I.

Thuốc trừ sâu

$1        1     

Sudoku 22EC, 58EC

Abamectin + Matrine 

Sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá; nhện lông nhung, bọ xít vải

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

$1        2     

Mikmire 2.0 EC

Emamectin benzoate 

Bọ xít, sâu đục quả vải

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

$1        3     

Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG

Emamectin benzoate  

Sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít vải

Công ty TNHH Việt Thắng

$1        4     

Gasrice 5EC, 10EC

Emamectin benzoate+Matrine 

 Bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả vải

Công ty CP Công nghệ cao 

Thuốc BVTV USA

$1        5     

Rholam Super 12EC, 50SG

Emamectin benzoate + Matrine 

 Sâu đục quả, bọ xít vải

Công ty CP nông dược Nhật Việt

$1        6     

Rholam 20EC

Emamectin benzoate 

Nhện lông nhung vải                                                              

Công ty CP Nông dược Nhật Việt 

$1        7     

Wotac 5EC

Matrine 

Bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả vải         

Công ty CP Công nghệ cao 

Thuốc BVTV USA

$1        8     

Limater 7.5 EC

Rotenone

Sâu đục quả vải 

Công ty TNHH

 VTNN Phương Đông

$1        9     

   

Bọ xít vải

Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA

$1      10   

Acimetin 6.5EC

Abamectin 

Nhện đỏ vải

Công ty TNHH Hóa sinh 

Á Châu

$1      11   

Aremec 

18EC, 36EC, 45EC 

Abamectin 

sâu đục cuống quả vải

Cali – Parimex Inc.

$1      12   

Catex 1.8 EC, 3.6 EC

Abamectin

nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Nicotex

$1      13   

Javitin100WP

 

Nhện lông nhung vải; sâu đục quả vải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

$1      14   

Shertin 3.6EC,5.0EC

Abamectin

Nhện lông nhung vải

Công ty CP Công nghệ cao 

Thuốc BVTV USA

$1      15   

Megamectin 20EC

Abamectin

Sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

$1      16   

   

Bọ xít vải thiều

 Guizhou CVC INC.                

$1      17   

Reasgant 1.8 EC; 3.6EC; 5EC, 5WG  

 

Bọ xít vải thiều

Công ty TNHH Việt Thắng

$1      18   

Miktin 3.6 EC

Abamectin 

Bọ xít, sâu đục quả/ vải

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

$1        19

Nimbus 1.8 EC

Abamectin 

Sâu đục quả vải

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

$1        20

Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

Abamectin 

Sâu đục quả vải 

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương 

$1        21

 

Abamectin 

Nhện đỏ vải

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

$1      22   

Tungatin 10EC

Abamectin

Bọ xít, sâu cuốn lá vải

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

$1        23

Azaba 0.8EC

Abamectin + Azadirachtin 

Sâu đục quả vải

Công ty TNHH Nông Sinh

$1        24

Agassi 36EC, 55EC

Abamectin + Azadirachtin 

Bọ xít, sâu đục quả vải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá vải;

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

$1        25

Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC

Abamectin

Bacillus thuringiensis 

Sâu đục gân lá, sâu đục quả vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

$1        26

ABT 2 WP

Abamectin + Bacillusthuringiensis 

Sâu đục cuống sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải

Công ty TNHH Nông Sinh

$1        27

Tridan 21.8WP

Abamectin + Bacillus thuringiensis 

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

$1        28

Confitin 18 EC, 36EC

Abamectin + Chlorfluazuron 

Bọ xít, sâu đục cuống quả vải

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức 

$1        29

Acprodi 65EC

Abamectin +

Emamectin benzoate 

Nhện đỏ vải

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

$1        30

TC-Năm Sao 20EC, 15EC, 27.5EC, 35EC

Abamectin + Emamectin benzoate 

Bọ xít vải 

Công ty TNHH Việt Thắng

$1        31

Luckyler 6EC, 25EC

Abamectin + Matrine 

Bọ xít, sâu đục cuống quả vải

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

$1        32

Aga 25 EC

Abamectin + Matrine 

Sâu đục quả vải

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

$1        33

Miktox 2.0 EC

Abamectin + Matrine 

Bọ xít, sâu đục quả/ vải

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

$1      34   

Rice NP 47SC

Abamectin + Spinosad 

Sâu đục quả vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

$1        35

Delfin WG (32 BIU)

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

Sâu đục quả vải                                

Công ty TNHH Ngân Anh

$1        36

Thuricide HP

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

Sâu đục quả vải, 

 

Công ty TNHH Ngân Anh

$1        37

Agilatus 1EC

Celastrus angulatus

Sâu đục quả vải

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

$1      38   

Centerosin 242WP

Dinotefuran Thiamethoxam 

Bọ xít/vải

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

$1        39

Emaben 2.0EC, 3.6WG

Emamectin benzoate 

Sâu đục quả vải

Công ty CP Nông nghiệpHP

$1      40   

Trebon 20 WP

 

 Bọ xít/ vải

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

$1      41   

Goodcheck 780WP

Diflubenzuron + Nitenpyram 

Bọ xít vải

Công ty TNHH An Nông

$1        42

Bafurit 5WG

Emamectin benzoate 

Bọ xít vải

Công ty TNHH Nông Sinh

$1      43   

Eagle 5EC

Emamectin benzoate 

Bọ xít, sâu đục quả/ vải                                  

Công ty CP Công nghệ cao 

Thuốc BVTV USA

$1      44   

Redmine 500SC

Diafenthiuron

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH Hóa sinh  Á Châu

$1      45   

Dylan 2EC

Emamectin benzoate 

Nhện lông nhung, sâu đục quả/ vải

Công ty CP Nicotex

$1        46

Feroly 20SL

Emamectin benzoate 

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

$1        47

July 1.0 EC, 1.9 EC

Emamectin benzoate 

Nhện đỏ vải

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

$1        48

Susupes 1.9 EC

Emamectin benzoate 

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

$1        49

Tungmectin 5WG

Emamectin benzoate 

Nhện lông nhung vải 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

$1        50

Eska 250EC

+ Petroleum oil 

 Nhện lông nhung vải

Công ty CP Nông nghiệp HP

$1        51

Takare 2EC

Karanjin

Nhện  lông nhung vải

Công ty CP Nông dược HAI

$1        52

Alfamite 15EC

Pyridaben 

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH Alfa SaiGon

$1      53   

Koimire 24.5EC

Abamectin + Petroleum oil 

Nhện lông nhung vải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

$1        54

Soka 24.5EC, 25EC

Abamectin + Petroleum oil 

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH Trường Thịnh

$1        55

Batas 25EC

Abamectin + Petroleum oil 

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

$1        56

Sword 60EC

Abamectin + Petroleum oil 

Nhện đỏ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

$1      57   

Pegasus 500 SC

Diafenthiuron

Nhện lông nhung vải

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

$1        58

Pesta 2SL

 

Nhện lông nhung vải                                                                            

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

$1      59   

 

Sulfur

Nhện lông nhung vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

$1      60   

   

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt 

$1      61   

ANB52 Super 100EC

Liuyangmycin

Nhện lông nhung vải

Công ty TNHH An Nông

$1      62   

Marigold 0.36SL

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Nhện đỏ vải

Công ty CP Nông dược 

Nhật Việt

$1      63   

TP - Thần Điền 78SL

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

Rệp muội vải

Công ty TNHH 

Thành Phương

II.

Thuốc trừ bệnh

$1      64   

DuPontTMKocideÒ                     46.1 WG

Copper Hydroxide

Sương mai vải

 

$1      65   

Dosay 45 WP

Copper Oxychloride + Cymoxanil + Zineb 

Thán thư/vải

Agria S.A, Bulgaria

$1        66

Carozate 72WP

Cymoxanil + Mancozeb 

Sương mai

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

$1        67

DuPontTM Curzate® - M8  72 WP

Cymoxanil + Mancozeb 

Sương mai vải

DuPont Vietnam Ltd

$1        68

Kanras 72WP

Cymoxanil +Mancozeb 

Sương mai vải

Công ty TNHH Việt Thắng

$1        69

Iprocyman 72WP

Cymoxanil +Mancozeb 

Sương mai/ vải

Công ty CP Futai

$1        70

Xanized 72 WP

Cymoxanil +Mancozeb 

Sương mai/ vải

Công ty CP Nông nghiệp HP

$1        71

Tracomix 760WP

Cymoxanil + Propineb 

Phấn trắng vải thiều

Công ty TNHH Hoá nông

Lúa Vàng

$1        72

Lilacter 0.3 SL

 

Sương mai/ vải 

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

$1        73

0.3SL, 1.2SL

 

Thán thư vải

Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc

$1        74

Geno 2005 2 SL 

Cytokinin

Thối quả vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

$1      75   

Melody duo 66.75WP

Iprovalicarb+ Propineb 

Sương mai, thán thư vải 

Bayer Vietnam Ltd 

$1      76   

Rorigold 680WG

Mancozeb+ Metalaxyl 

Sương mai/vải

Công ty TNHHViệt Thắng

$1        77

Ricide 72 WP

Mancozeb + Metalaxyl  

Sương mai vải

Công ty CP BVTV I TW

$1        78

Mexyl MZ  72WP

Mancozeb + Metalaxyl  

Sương mai vải thiều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

$1        79

Metman bul  72WP

Mancozeb + Metalaxyl 

Sương mai vải

Agria S.A.

$1        80

Tân Qui Metaxyl 25WP

Metalaxyl 

Sương mai vải

Công ty TNHH Ngân  Anh

$1      81   

 

Metiram Complex            

Sương mai/ vải thiều

BASF Vietnam Co., Ltd.

$1      82   

Phytocide 50WP

Dimethomorph 

Sương mai/ vải

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

$1      83   

   

Thán thư vải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

$1      84   

 

Propineb 

Sương mai vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

$1        85

Jolle 1SL, 40SL, 50WP

 

Thối quả vải

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

$1        86

   

Thối quả vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

$1        87

Tramy 2 SL

 

Thối quả vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

$1        88

Stonegold 22WP 

Chitosan + Polyoxin 

Thán thư vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

$1        89

Hope 20SL, 27WP,48SL

Chitosan +

Ningnanmycin 

Thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV 

Việt Trung

$1        90

Daone 25WP

Chitosan + Nucleotide 

Thán thư quả/vải

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

$1        91

Arygreen 75 WP, 500SC

 

Sương mai vải thiều

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

$1        92

Daconil 75WP, 500SC

Chlorothaloni

Thán thư, phấn trắng vải

Công ty TNHH Việt Thắng

$1      93   

Usagold 777WP

Hexaconazole + Myclobutanil + Thiophanate methyl 

Thán thư vải

Công ty TNHH An Nông

$1        94

Kaminone 17SL,22WP

Kasugamycin + Polyoxin 

Thán thư quả vải

Công ty TNHH  Pháp Thụy Sĩ

$1        95

Yomisuper 23WP

Kasugamycin +

Polyoxin B 

Thán thư vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

$1        96

An-K-Zeb 80WP

 

Thối quả vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

$1        97

Byphan 800WP

Mancozeb 

Thán thư vải

Công ty TNHH TM                 Bình Phương

$1        98

Cadilac 75WG

Mancozeb 

Thán thư vải

Agria S.A, Bulgaria

$1        99

 

Mancozeb 

Sương mai vải

 

$1      100      

Ozzova 90SL

 

Thán thư vải

Công ty TNHH MTVLucky

$1      101      

Polysuper 21WP, 27SL,  32WP

Ningnanmycin + Polyoxin B 

Thán thư vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

$1      102      

Rorai 21WP,103WP, 238WP

 

Thán thư vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

$1      103      

Sunshi 21WP, 103WP, 238WP

 

Thán thư vải

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

$1      104      

Talent 50WP

Prochloraz 

Thán thư vải

Công ty TNHH 

Alfa (SaiGon)

$1      105      

Haohao 600WG

Pyraclostrobin + Metiram complex 

Thán thư vải

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

$1      106      

Sulfurluxthai 80WG

Sulfur

Thán thư vải

Công ty CP Sunseaco               Việt Nam

$1      107      

   

Thán thư vải

Công ty TNHH Việt Thắng

$1    108

Bisomin 2SL

 

Thán thư, thối quả/ vải

Bailing InternationalCo.Ltd

$1      109      

 

Kasugamycin 

Thán thư/vải  

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

$1      110      

Kamsu 2SL, 4SL, 8WP

Kasugamycin 

Thán thư vải

Công ty TNHH  Việt Thắng

$1      111      

Kminstar 20SL, 60WP

Kasugamycin 

Thối quả/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

$1      112      

Asana 2SL

Kasugamycin 

Thối quả/ vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

$1      113      

Diboxylin 2 SL

Ningnanmycin 

Thối quả vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

$1      114      

 

Ningnanmycin 

Thối quả vải

Công ty CP Nông nghiệp HP

$1      115      

Starsuper 10SC, 21SL, 60WP

Kasugamycin+ Polyoxin 

Thối quả/ vải

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

$1      116      

   

Thán thư vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

$1      117      

Kanaka 405WP

Myclobutanil 

Thán thư vải

Công ty TNHH An Nông

$1      118      

Shaner super 780WP

Oxolinic acid + Salicylic acid + Thiophanate Methyl 

Thán thư vải

Công ty TNHH An Nông

$1      119      

Supervery 50WP

Streptomycin sulfate

Thối quả vải

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

$1      120      

Thio - M 500 FL

Thiophanate-Methyl                

Thán thư vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

$1      121      

Autovin 760WP

Azoxystrobin + Hexaconazole  + Thiophanate methyl 

Thán thư vải

Công ty TNHH An Nông

$1      122      

Anwinnong 100SC

 

Thán thư vải

Công ty TNHH MTV Us Agro

$1      123      

Centerbig 700WP

Hexaconazole + Myclobutanil 

Thán thư vải

Công ty TNHH SX & XK 

Bày Tay Việt

           

Tin, ảnh: Ngọc Diệp

Các tin bài khác:

TRANG VIDEO
Bứt phá nông nghiệp Bắc Giang
Ngày: 03-12-2021 12:12
  • Ảnh 1: Dược mùa nhờ sử dụng cơ giới hóa khép kín trong sản xuất lúa vụ Chiêm Xuân

    Ảnh 1: Dược mùa nhờ sử dụng cơ giới hóa khép kín trong sản xuất...

  • Mô hình nuôi thâm canh cá chim trắng tại xã An Dương - Tân Yên

    Mô hình nuôi thâm canh cá chim trắng tại xã An Dương - Tân Yên

  • Đặc sản Vải thiều Lục Ngạn Bắc Giang

    Đặc sản Vải thiều Lục Ngạn Bắc Giang

  • Trình diễn máy cấy lúa Kubota tại xã Quang Tiến - Tân Yên

    Trình diễn máy cấy lúa Kubota tại xã Quang Tiến - Tân Yên